Cốc đo độ nhớt

  • Bằng nhôm hoặc thép không gỉ chất lượng cao
  • Lỗ chảy bằng thép không gỉ
  • Chịu ăn mòn tốt
  • Bề mặt nhẵn dễ vệ sinh
  • Tiêu chuẩn ASTM, DIN, ISO, BS …….
So Sánh
Chuyên mục: , , , ,
LIÊN HỆ TƯ VẤN:
Mr. Đinh Dũng - 0989 116 772
Email: [email protected]

Mô tả

Cốc đo độ nhớt

Hãng: TQCSheen – Hà Lan

Giới thiệu cốc đo độ nhớt

  • Để kiểm soát độ nhớt khoa học hơn cần sử dụng cốc đo độ nhớt (hoặc phễu đo độ nhớt).
  • Cốc đo độ nhớt ban đầu được thiết kế để thực hiện đo độ nhớt của chất lỏng (như: sơn, mực in….) và đánh giá độ nhớt của các sản phẩm Newton hoặc gần phi Newton.
  • Độ nhớt tính chính xác và độ lặp lại tùy thuộc vào chất lượng của nhà sản xuất.
  • Phù hợp các tiêu chuẩn BS EN ISO 2431, ASTM 5125, DIN 53211, NFT 30-070, JIS K 5600-2-2….

Ưu điểm

  • Được làm bằng nhôm hoặc  thép không gỉ chất lượng cao
  • Lỗ chảy và tay cầm bằng thép không gỉ, chịu ăn mòn.
  • Duy trì độ nhớt, kiểm soát được lượng dung môi của mực in phù hợp trong suốt quá trình sản xuất, in ấn trên dây chuyền
  • Kiểm soát chất lượng, màu sắc của mực in, của lớp sơn, lớp phủ bề mặt…..
  • Kiểm soát độ nhớt khoa học hơn với cốc đo chứ không phải chỉ dựa vào kinh nghiệm

Thông số kỹ thuật

Zahn Cup

  • Vật liệu: thép không gỉ
  • Thể tích: 44cc
  • Lỗ chảy: thép không gỉ
  • Tay cầm: thép không gỉ
  • Đường kính cốc: 36mm
  • Chiều cao cốc: 62.5mm
  • Bề rộng tay cầm: 50mm
  • Tiêu chuẩn: ASTM D1048, ASTM D4212
Code Tiêu chuẩn Đường kính lỗ Độ nhớt (Cst) Thời gian chảy (s)
VF2226 ASTM D1084,

D 4212

2.0 6 – 60 20 – 80
VF2227 2.7 20 – 250 20 – 80
VF2228 3.8 100 – 800 20 – 80
VF2229 4.3 200 – 1200 20 – 80
VF2230 5.2 400 – 1800 20 – 80

AFNOR Cup

  • Vật liệu: Hợp kim nhôm
  • Thể tích: 100cc
  • Lỗ chảy: thép không gỉ
  • Chiều rộng: 85mm
  • Chiều cao cốc: 75mm
  • Khối lượng: 217g
  • Tiêu chuẩn: NF T030-014
Code Tiêu chuẩn Đường kính lỗ (mm)
VF2195 NF T030-014 2.5
VF2196 4
VF2197 6
VF2198 8

Flow Cup ISO 2431

  • Thể tích: 100cc
  • Lỗ chảy: thép không gỉ
  • Tay cầm: thép không gỉ
  • Đường kính: 64mm
  • Chiều cao: 84mm
  • Khối lượng: 281 – 282g
  • Tiêu chuẩn: ISO 2431 (3,4,5,6)
Code Tiêu chuẩn Đường kính lỗ Độ nhớt (Cst) Thời gian chảy Vật liệu
VF2220 ISO 2413 2.0 Thép không gỉ
VF2222 4.0 34 – 135 30 – 100 Thép không gỉ
VF2224 6.0 188 – 684 30 – 100 Thép không gỉ
VF2090 3.0 7 – 42 30 – 100 Hợp kim nhôm
VF2091 4.0 34 – 135 30 – 100 Hợp kim nhôm
VF2185 5.0 91 – 326 30 – 100 Hợp kim nhôm
VF2092 6.0 188 – 684 30 – 100 Hợp kim nhôm
VF2093 8.0 600 – 2000 30 – 100 Hợp kim nhôm

Flow Cup DIN 2431

  • Thể tích: 100cc
  • Lỗ chảy: thép không gỉ
  • Đường kính: 85mm
  • Chiều cao: 84mm
  • Khối lượng: 281 – 282g
  • Tiêu chuẩn: DIN 2431
Code Tiêu chuẩn Đường kính lỗ Độ nhớt (Cst) Vật liệu
VF2048 DIN 2413 3.0 7 – 42 Hợp kim nhôm
VF2049 4.0 34 – 135 Hợp kim nhôm
VF2183 5.0 91 – 326 Hợp kim nhôm
VF2050 6.0 188 – 684 Hợp kim nhôm
VF2051 8.0 600 – 2000 Hợp kim nhôm

Flow Cup BS3900

  • Thể tích: 100cc
  • Lỗ chảy: thép không gỉ
  • Đường kính: 85mm
  • Chiều cao: 84mm
  • Khối lượng: 281 – 282g
  • Tiêu chuẩn: BS3900
Code Tiêu chuẩn Đường kính lỗ Độ nhớt (Cst) Thời gian chảy (s)
SH0070 BS3900 2.38 37 – 71 30 – 300
SH0127 3.17 38 – 147 30 – 300
SH0165 3.97 71 – 455 30 – 300
SH0201 4.76 299 – 781 30 – 300
SH0230 7.14 781 – 1650 30 – 300

Frikmar Cup DIN 53211

  • Vật liệu: Hợp kim nhôm
  • Tay cầm: Thép không gỉ
  • Thể tích: 100cc
  • Lỗ chảy: Thép không gỉ
  • Chiều rộng: 63mm
  • Chiều cao: 74mm
  • Khối lượng: 176 – 179g
Code Tiêu chuẩn Đường kính lỗ Độ nhớt (Cst) Thời gian chảy (s)
VF2071 DIN 53211 2
VF2072 3
VF2073 4 96 – 683 25 – 150
VF2074 5
VF2075 6
VF2077 8
  • Vật liệu: Thép không gỉ
  • Tay cầm: Thép không gỉ
  • Thể tích: 100cc
  • Lỗ chảy: Thép không gỉ
  • Chiều rộng: 63mm
  • Chiều cao: 74mm
  • Khối lượng: 212 – 214g
Cốc số Tiêu chuẩn Đường kính lỗ Độ nhớt (Cst) Thời gian chảy (s)
VF2213 DIN 53211 2
VF2214 3
VF2215 4 96 – 683 25 – 150
VF2216 5
VF2217 6
VF2119 8

DIN Cup 53211

  • Vật liệu: Hợp kim nhôm
  • Thể tích: 100cc
  • Lỗ chảy: thép không gỉ
  • Chiều rộng: 91mm
  • Chiều cao: 74mm
  • Khối lượng: 212 – 214g
Cốc số Tiêu chuẩn Đường kính lỗ Độ nhớt (Cst) Thời gian chảy (s)
VF2000 DIN 53211 2
VF2001 3
VF1999 4 96 – 683 25 – 150
VF2002 5
VF2003 6
VF2004 8
  • Vật liệu: Thép không gỉ
  • Thể tích: 100cc
  • Lỗ chảy: thép không gỉ
  • Chiều rộng: 91mm
  • Chiều cao: 74mm
  • Khối lượng: 212 – 214g
Code Tiêu chuẩn Đường kính lỗ Độ nhớt (Cst) Thời gian chảy (s)
VF2013 DIN 53211 2
VF2014 3
VF2015 4 96 – 683 25 – 150
VF2016 5
VF2017 6
VF2019 8
  • Vật liệu: Hợp kim nhôm, thay được lỗ chảy
  • Thể tích: 100cc
  • Lỗ chảy: thép không gỉ, chọn lỗ chảy theo yêu cầu
  • Chiều rộng: 84mm
  • Chiều cao: 74mm
  • Khối lượng: 226g

VF2020

Code Tiêu chuẩn Đường kính lỗ (mm)
VF2181 DIN 53211 1
VF2022 2
VF2023 3
VF2024 4
VF2025 5
VF2026 6
VF2027 7
VF2028 8
Hướng dẫn sử dụng
  • Vệ sinh và lau sạch mặt trong và mặt của cốc
  • Đặt cốc lên giá đỡ (giá đỡ được đặt trên mặt phẳng nằm ngang) 
  • Bịt lỗ ở đáy cốc và đổ dung dịch cần đo vào đầy cốc/ hoặc nhúng cốc ngập hoàn toàn trong mẫu
  • Mở lỗ bịt đáy cốc/ hoặc nhấc cốc ra khỏi dung dịch.
  • Bấm đồng hồ đếm thời gian cho đến khi dung dịch chảy hết.

Cung cấp: 01 cốc đo độ nhớt theo yêu cầu

Khách hàng xem thêm tại đây

Đánh giá

Chưa có đánh giá nào.

Hãy là người đầu tiên nhận xét “Cốc đo độ nhớt”